|
sửa đổi
|
đại 10$$
|
|
|
đại 10$$ Cho $A={0,1,2,3,4,5,6,7,8} $ $B={-2,-1,3,4,7,8,9 }$ $C={-3,-1,0,2,4,6,8,10} $ (A\B) \cup C$; (A\B) \capC$; (B\C) \capA$; (C\A) \capB$
đại 10$$ Cho $A={0,1,2,3,4,5,6,7,8} $B={-2,-1,3,4,7,8,9 $C={-3,-1,0,2,4,6,8,10} (A\B) \cup C$; (A\B) \capC$; (B\C) \capA$; (C\A) \capB$
|
|
|
sửa đổi
|
đại 10$$
|
|
|
đại 10$$ Cho $A={0,1,2,3,4,5,6,7,8}$ $B={-2,-1,3,4,7,8,9}$ $C={-3,-1,0,2,4,6,8,10}$ (A\B)\cup C$; (A\B)\capC$; (B\C)\capA$; (C\A)\capB$
đại 10$$ Cho $A={0,1,2,3,4,5,6,7,8}$ $B={-2,-1,3,4,7,8,9}$ $C={-3,-1,0,2,4,6,8,10}$ (A\B) \cup C$; (A\B) \capC$; (B\C) \capA$; (C\A) \capB$
|
|
|
sửa đổi
|
đại 10$$
|
|
|
đại 10$$ Cho A={x\in R/2x-1\leq 0} B={x \in R/x+3\geq0 }1,A gia o B2, A hợp B
đại 10$$ Cho A={x\in R/2x-1\leq 0} B={x \in R/x+3\geq0 }1,A \ca p B2, A \cup B
|
|
|
sửa đổi
|
bậc 3 $$
|
|
|
bậc 3 $$ Cho pt: \frac{x^3}{3}-mx^2-x+m+\frac{2}{3}=0 (1)a) tìm m để pt có 3 no phân biệt x1,x2,x3 thỏa mãn x1^2+x2^2+x3^2>15b) tìm m để pt có 2 no phân biệtc) tìm m để pt có đúng 1 no \frac{a}{b}
bậc 3 $$ Cho pt: \frac{x^3}{3}-mx^2-x+m+\frac{2}{3}=0 (1)a) tìm m để pt có 3 no phân biệt x1,x2,x3 thỏa mãn x1^2+x2^2+x3^2>15b) tìm m để pt có 2 no phân biệtc) tìm m để pt có đúng 1 no
|
|
|
sửa đổi
|
bậc 3 $$
|
|
|
bậc 3 $$ Cho pt: \frac{x^3}{3}-mx^2-x+m+\frac{2}{3}=0 (1)a) tìm m để pt có 3 no phân biệt x1,x2,x3 thỏa mãn x1^2+x2^2+x3^2>15b) tìm m để pt có 2 no phân biệtc) tìm m để pt có đúng 1 no
bậc 3 $$ Cho pt: \frac{x^3}{3}-mx^2-x+m+\frac{2}{3}=0 (1)a) tìm m để pt có 3 no phân biệt x1,x2,x3 thỏa mãn x1^2+x2^2+x3^2>15b) tìm m để pt có 2 no phân biệtc) tìm m để pt có đúng 1 no \frac{a}{b}
|
|
|
sửa đổi
|
Vi-ét$$
|
|
|
Vi-ét Cho pt: x^2-2.(m-1)x+m^2-3m+4=0Tìm m để pt có 2 no x1,x2 thỏa mãn \sqrt{x} x1+ \sqrt{x} x2=2 \sqrt{x}2
Vi-ét $$Cho pt: x^2-2.(m-1)x+m^2-3m+4=0Tìm m để pt có 2 no x1,x2 thỏa mãn căn x1+ căn x2= 2 căn 2
|
|