|
|
|
sửa đổi
|
HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK
|
|
|
HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK Bài 2/91a) P2O5b) Crom III oxit: Cr2O3Bài 3/91a) CTHH của 2 oxit axit: SO2; P2O5. CTHH của 2 oxit bazơ: Na2O; Fe2O3.b) Nhận xét thành phần cấu tạo: gồm 2 n guyên t ố, trong đó có 1 n guyên tố là oxi.c) Oxit axit: Tên phi kim + oxit (kèm tiền tố chỉ số nguyên tử)SO2: Lưu huỳnh đioxitP2O5: Điphotpho pentaoxit.Oxit bazơ: Tên kim loại + oxit (kèm hóa trị đối với kim loại nhiều hóa trị)Na2O: Natri oxitFe2O3: Sắt III oxit.Bài 4/91Oxit bazơ: Fe2O3; CuO; CaO.Oxit axit: SO3; N2O5; CO2Bài 5/91Na2O: đúng (vì 2. I = 1 . II)NaO: sai (vì 1 . I ¹ 1 . II)CaCO3: đúng (vì 1 . II = 1 . II)Ca(OH)2: đúng (vì 1 . II = 2 . I)HCl: đúng (vì 1 . I = 1 . I)CaO: đúng (vì 1 . II = 1 . II)Ca2O: sai (vì 2 . II ¹ 1 . II)FeO: đúng (vì 1 . II = 1 . II)
HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK Bài 2/91a) P2O5b) Crom III oxit: Cr2O3Bài 3/91a) CTHH của 2 oxit axit: SO2; P2O5. CTHH của 2 oxit bazơ: Na2O; Fe2O3.b) Nhận xét thành phần cấu tạo: gồm 2 nt, trong đó có 1 ntố là oxi.c) Oxit axit: Tên phi kim + oxit (kèm tiền tố chỉ số nguyên tử)SO2: Lưu huỳnh đioxitP2O5: Điphotpho pentaoxit.Oxit bazơ: Tên kim loại + oxit (kèm hóa trị đối với kim loại nhiều hóa trị)Na2O: Natri oxitFe2O3: Sắt III oxit.Bài 4/91Oxit bazơ: Fe2O3; CuO; CaO.Oxit axit: SO3; N2O5; CO2Bài 5/91Na2O: đúng (vì 2. I = 1 . II)NaO: sai (vì 1 . I ¹ 1 . II)CaCO3: đúng (vì 1 . II = 1 . II)Ca(OH)2: đúng (vì 1 . II = 2 . I)HCl: đúng (vì 1 . I = 1 . I)CaO: đúng (vì 1 . II = 1 . II)Ca2O: sai (vì 2 . II ¹ 1 . II)FeO: đúng (vì 1 . II = 1 . II) .
|
|
|
đặt câu hỏi
|
HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK
|
|
|
Bài 2/91 a) P2O5 b) Crom III oxit: Cr2O3 Bài 3/91 a) CTHH của 2 oxit axit: SO2; P2O5. CTHH của 2 oxit bazơ: Na2O; Fe2O3. b) Nhận xét thành phần cấu tạo: gồm 2 nt, trong đó có 1 ntố là oxi. c) Oxit axit: Tên phi kim + oxit (kèm tiền tố chỉ số nguyên tử) SO2: Lưu huỳnh đioxit P2O5: Điphotpho pentaoxit. Oxit bazơ: Tên kim loại + oxit (kèm hóa trị đối với kim loại nhiều hóa trị) Na2O: Natri oxit Fe2O3: Sắt III oxit. Bài 4/91 Oxit bazơ: Fe2O3; CuO; CaO. Oxit axit: SO3; N2O5; CO2 Bài 5/91 Na2O: đúng (vì 2. I = 1 . II) NaO: sai (vì 1 . I ¹ 1 . II) CaCO3: đúng (vì 1 . II = 1 . II) Ca(OH)2: đúng (vì 1 . II = 2 . I) HCl: đúng (vì 1 . I = 1 . I) CaO: đúng (vì 1 . II = 1 . II) Ca2O: sai (vì 2 . II ¹ 1 . II) FeO: đúng (vì 1 . II = 1 . II).
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 10/01/2016
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 29/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 27/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 26/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 25/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 24/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 23/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 22/12/2015
|
|
|
|
|
|
được thưởng
|
Đăng nhập hàng ngày 18/12/2015
|
|
|
|
|