|
sửa đổi
|
(LỚP 10) Trong tam giác ABC. HÃY CHỨNG MINH:
|
|
|
(LỚP 10) Trong tam giác ABC. HÃY CHỨNG MINH: $sin^{2}A$ + $sin^{2}B$ + $sin^{2}C$ = 2(1+cosA.cos B.cosC)
(LỚP 10) Trong tam giác ABC. HÃY CHỨNG MINH: $sin^{2}A$ + $sin^{2}B$ + $sin^{2}C$ = 2(1+ $cosA $. $cosB $. $cosC $)
|
|
|
|
sửa đổi
|
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!)
|
|
|
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!) A=$\frac{\sin ^{2}2x-4\sin ^{2}x}{\sin^{2}2x -4sin^{2}x-4}$B=$\frac{\sin (60+a)}{4sin(15+\frac{a}{4})sin(75-\frac{a}{4})}$C=$\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1+cos a}{2}}}}$
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!) A=$\frac{\sin ^{2}2x-4\sin ^{2}x}{\sin^{2}2x +4sin^{2}x-4}$B=$\frac{\sin (60+a)}{4sin(15+\frac{a}{4})sin(75-\frac{a}{4})}$C=$\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1+cos a}{2}}}}$
|
|
|
sửa đổi
|
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!)
|
|
|
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!) A=$\frac{\sin ^{2}2x-4\sin ^{2}x}{\sin^{2}x-4sin^{2}x-4}$B=$\frac{\sin (60+a)}{4sin(15+\frac{a}{4})sin(75-\frac{a}{4})}$C=$\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1+cos a}{2}}}}$
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!) A=$\frac{\sin ^{2}2x-4\sin ^{2}x}{\sin^{2} 2x-4sin^{2}x-4}$B=$\frac{\sin (60+a)}{4sin(15+\frac{a}{4})sin(75-\frac{a}{4})}$C=$\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1+cos a}{2}}}}$
|
|
|
sửa đổi
|
rút gọn các biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!)
|
|
|
c ông thức lượng giác ( HELP ME!!!!!!!) A=$\frac{\sin ^{2}2x-4\sin ^{2}x}{\sin^{2}x-4sin^{2}x-4}$B=$\frac{\sin (60+a)}{4sin(15+\frac{a}{4})sin(75-\frac{a}{4})}$C=$\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1+cos a}{2}}}}$
rút gọn c ác biểu thức sau ( HELP ME!!!!!!!) A=$\frac{\sin ^{2}2x-4\sin ^{2}x}{\sin^{2}x-4sin^{2}x-4}$B=$\frac{\sin (60+a)}{4sin(15+\frac{a}{4})sin(75-\frac{a}{4})}$C=$\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1}{2}+\frac{1}{2}\sqrt{\frac{1+cos a}{2}}}}$
|
|
|
sửa đổi
|
Chứng minh đẳng thức .. GIÚP TỚ VỚI !
|
|
|
Chứng minh đẳng thức $\sin ^{2}(a-b) + \sin ^{2}b + 2.\sin (a-b).\sin b.\cos a = \sin ^{2}a$
Chứng minh đẳng thức .. GIÚP TỚ VỚI !$\sin ^{2}(a-b) + \sin ^{2}b + 2.\sin (a-b).\sin b.\cos a = \sin ^{2}a$
|
|
|
sửa đổi
|
phương trình đường thẳng lớp 10
|
|
|
phương trình đường thẳng lớp 10 cho 2 di em A(4;0) va B(0;3)a. T im t ap h op c ac di em c ach duong th ang AB m ot kho ang c ach b ang 2b. T im di em M thu oc duong th ang d: x+3y+1=0 sao cho $\underset{MA}{\rightarrow}$ + $\underset{MB }{\rightarrow}$ dat gia tri nho nhat
phương trình đường thẳng lớp 10 Cho 2 đi ểm A(4;0) va B(0;3)a. T ìm t ập h ợp c ác đi ểm c ách đường th ẳng AB m ột kho ảng c ách b ằng 2b. T ìm đi ểm M thu ộc đường th ẳng d: x+3y+1=0 sao cho $\underset{MA}{\rightarrow}$ + $\underset{MB }{\rightarrow}$ đạt GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
|
|
|
sửa đổi
|
phương trình đường thẳng
|
|
|
phương trình đường thẳng cho 2 diem A(-2;3) va B(4;-5)a. Viet phuong trinh duong trung truc cua doan A bb. Tim diem M tren duong thang $\Delta $ : x-2y+3 = 0 cach deu A,B
phương trình đường thẳng cho 2 diem A(-2;3) va B(4;-5)a. Viet phuong trinh duong trung truc cua doan A Bb. Tim diem M tren duong thang $\Delta $ : x-2y+3 = 0 cach deu A,B
|
|
|
sửa đổi
|
Chứng minh đẳng thức .. GIÚP TỚ VỚI !
|
|
|
Chứng minh đẳng thức \sin ^{2}(a-b) + \sin ^{2}b + 2.\sin (a-b).\sin b.\cos a = \sin ^{ a} $x^{a }
Chứng minh đẳng thức \sin ^{2}(a-b) + \sin ^{2}b + 2.\sin (a-b).\sin b.\cos a = \sin ^{ 2}a
|
|
|
sửa đổi
|
Chứng minh đẳng thức .. GIÚP TỚ VỚI !
|
|
|
Chứng minh đẳng thức $\sin ^{ ( a-b ) } + \sin ^{b } + 2.\sin (a-b).\sin b.\cos a = \sin ^{a}$
Chứng minh đẳng thức \sin ^{ 2}(a-b) + \sin ^{ 2}b + 2.\sin (a-b).\sin b.\cos a = \sin ^{a}$ x^{a}
|
|